Có 2 kết quả:
第一产业 dì yī chǎn yè ㄉㄧˋ ㄧ ㄔㄢˇ ㄜˋ • 第一產業 dì yī chǎn yè ㄉㄧˋ ㄧ ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
primary sector of industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
primary sector of industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0